Có 2 kết quả:
深紅色 shēn hóng sè ㄕㄣ ㄏㄨㄥˊ ㄙㄜˋ • 深红色 shēn hóng sè ㄕㄣ ㄏㄨㄥˊ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep red
(2) crimson
(3) scarlet
(2) crimson
(3) scarlet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep red
(2) crimson
(3) scarlet
(2) crimson
(3) scarlet
Bình luận 0